- Cấp điện áp U0/U đến: 600V.
|
- Rated voltage U0/U up to: 600V.
|
- Điện áp thử đến: 3,5 kV (5 phút).
|
- Test voltage up to: 3,5 kV (5 minutes).
|
- Nhiệt độ làm việc tối đa của ruột dẫn là 105 0C.
|
- Maximum operation temperature of conductor is 105 0C.
|
- Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 6 x D (D: đường kính ngoài của cáp).
|
- Min. bending radius: 6 x D (D: overall diameter).
|
Ruột dẫn-Conductor
|
Chiều dày
cách điện
danh nghĩa
|
Đường kính tổng
gần đúng
(*)
|
Khối lượng cáp
gần đúng
(*)
|
Tiết diện
danh nghĩa
|
Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa
|
Đường kính ruột dẫn
gần đúng (*)
|
Điện trở DC tối đa
ở 200C
|
Nomnal
Area
|
Number/Nominal Dia.of wire
|
Approx. conductor
diameter
|
Max. DC resistance at 200c
|
Nominal thickness of insulation
|
Approx.
overall diameter
|
Approx. mass
|
mm2
|
N0 /mm
|
mm
|
Ω/km
|
mm
|
mm
|
kg/km
|
1,5
|
30 / 0,25
|
1,6
|
13,3
|
0,76
|
3,1
|
21
|
2,5
|
50 / 0,25
|
2,0
|
7,98
|
0,76
|
3,6
|
31
|
4
|
56 / 0,30
|
2,6
|
4,95
|
0,76
|
4,1
|
47
|
6
|
84 / 0,30
|
3,6
|
3,30
|
1,14
|
5,9
|
77
|
10
|
77 / 0,40
|
4,6
|
1,91
|
1,52
|
7,8
|
137
|
16
|
126 / 0,40
|
5,9
|
1,21
|
1,52
|
8,9
|
191
|
25
|
196 / 0,40
|
7,3
|
0,780
|
1,52
|
10,4
|
279
|
35
|
273 / 0,40
|
8,7
|
0,554
|
2,03
|
12,8
|
409
|
50
|
380 / 0,40
|
10,3
|
0,386
|
2,03
|
14,6
|
560
|
70
|
361 / 0,50
|
12,6
|
0,272
|
2,03
|
16,6
|
765
|
95
|
475 / 0,50
|
14,4
|
0,206
|
2,03
|
18,5
|
983
|
120
|
608 / 0,50
|
16,3
|
0,161
|
2,41
|
21,1
|
1267
|
150
|
740 / 0,50
|
18,1
|
0,129
|
2,41
|
22,9
|
1597
|
185
|
925 / 0,50
|
20,2
|
0,106
|
2,41
|
25,0
|
1878
|
240
|
1184 / 0,50
|
22,9
|
0,0801
|
2,41
|
27,7
|
2366
|
– (*) : Giá trị tham khảo – Reference value.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
Also, CADIVI can manufacture cabless which have structure and standards in accordance with customer requirements.