08-19 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn IEC 60502-1:2009
|
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định bằng 0,6/1 (1,2 kV) và 1,8/3 (3,6 kV), cấu trúc Cu/PVC/PVC; Cu/XLPE/PVC; AI/PVC/PVC; AI/XLPE/PVC
|
Download
|
09-19 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn TCVN 5935-1:2013
|
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định bằng 0,6/1 (1,2 kV) và 1,8/3 (3,6 kV), cấu trúc Cu/PVC/PVC; Cu/XLPE/PVC; AI/PVC/PVC; AI/XLPE/PVC
|
Download
|
10-19 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn IEC 60502-2:2014 |
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định từ 3,6/6 (7,2 kV) đến 18/30 (36) kV, cấu trúc Cu/XLPE/PVC; Cu/XLPE/HDPE; AI/XLPE/PVC; Al/XLPE/HDPE |
Download |
11-19 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn TCVN 5935-2:2013
|
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định từ 3,6/6 (7,2 kV) đến 18/30 (36) kV, cấu trúc Cu/XLPE/PVC; Cu/XLPE/HDPE; AI/XLPE/PVC
|
Download
|
12-19 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn BS 6387:2013
|
Cáp chống cháy điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV - cấu trúc Cu/Mica/PVC; Cu/Mica /PVC/PVC; Cu/Mica/XLPE/PVC
|
Download
|
13-19 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn IEC 60332-3-22:2018
|
Cáp chậm cháy điện áp danh định đến 0,6/1 (1,2) kV và 3,6/6 (7,2) kV đến 18/30 (36) kV- cấu trúc Cu/FR-PVC ; Cu/FRT-LSHF; Cu/FR-PVC/FR-PVC; Cu/XLPE/FR-PVC; Cu/XLPE/FRT-LSHF
|
Download
|
14-19 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn IEC 60332-3-24:2018
|
Cáp chậm cháy điện áp danh định đến 0,6/1 (1,2) kV và 3,6/6 (7,2) kV đến 18/30 (36) kV- cấu trúc Cu/FR-PVC ; Cu/FRT-LSHF; Cu/FR-PVC/FR-PVC; Cu/XLPE/FR-PVC; Cu/XLPE/FRT-LSHF
|
Download
|
15-22 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn AS/NZS 5000.1:2005 |
Cáp cách điện bằng Polymer có điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 (1,2) kV |
Download |
16-22 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn IEC 60317-7:1990+A1:1997+A2:1997 |
Dây đồng tròn tráng men loại EIW; PEI/AIW đường kính sợi từ 0,6mm đến 5,0 mm |
Download |
17-22 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn IEC 60317-13:2010 |
Dây đồng tròn tráng men loại EIW đường kính sợi từ 0,6mm đến 5,0 mm |
Download |
18-22 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn TCVN 7675-13:2017 |
Dây đồng tròn tráng men loại EIW đường kính sợi từ 0,6mm đến 5,0 mm |
Download |
19-22 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn IEC 60317-27:1998 & AMD 1:1999 |
Dây đồng hình chữ nhật có bọc giấy loại CCG |
Download |
20-22 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn TCVN 7675-27:2008 |
Dây đồng hình chữ nhật có bọc giấy loại CCG |
Download |
22-22 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn TCVN 6483:1999 |
Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không |
Download |
23-22 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn IEC 61089:1991 & AMD 1:1997 |
Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không |
Download |
24-22 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn ASTM B232/B232M-17 |
Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không |
Download |
25-22 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn BS 7884:1997 |
Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không |
Download |
26-22 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn BS EN 50182:2001 |
Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không |
Download |
27-22 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn IEC 60331-21:1999 |
Cáp chống cháy điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV |
Download |
28-22 (CADIVI 01-2022) Hợp chuẩn IEC 61034-2:2005 |
Cáp chống cháy, chậm cháy ít khói không halogen, điện áp danh định đến và bằng 0,6/1 kV |
Download |
06-19 (CADIVI 01-2019) -Hợp chuẩn BS-EN 50618:2014 |
Cáp điện dùng cho hệ thống điện năng lượng mặt trời, loại H1Z2Z2-K, cách điện và vỏ bọc bằng Polyolefin liên kết ngang (XLPO) |
Download |